Có 2 kết quả:

巡回分析端口 xún huí fēn xī duān kǒu ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄣ ㄒㄧ ㄉㄨㄢ ㄎㄡˇ巡迴分析端口 xún huí fēn xī duān kǒu ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄣ ㄒㄧ ㄉㄨㄢ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Roving Analysis Port
(2) RAP

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Roving Analysis Port
(2) RAP

Bình luận 0